Có 3 kết quả:

盯牢 dīng láo ㄉㄧㄥ ㄌㄠˊ釘牢 dīng láo ㄉㄧㄥ ㄌㄠˊ钉牢 dīng láo ㄉㄧㄥ ㄌㄠˊ

1/3

dīng láo ㄉㄧㄥ ㄌㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to gaze intently at
(2) to scrutinize

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to clinch (a nail)
(2) to nail down

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to clinch (a nail)
(2) to nail down

Bình luận 0